越南语语音第二课
• • • • • • • •
tôi (代词)我 còn (副词)还有 ba (数词)三 ta (代词)咱们 to (形容词)大 ô-tô 汽车 ti-vi 电视机 hồ 湖,浆糊
日常用语
• • • • •
---Chào chị . ---Chào anh . ---Xin lỗi ,chị tên là gì ạ ? . ---Tên tôi là Mỳ,côn anh? ---Tên tôi là Việt .
单词
•
• • • • • • chị(名)(代)姐姐,你 anh 哥哥 ,兄长,你 xin lỗi (动)对不起 tên (名) 名字 là (动) 是 gì (代词)什么
• • • •
ô ô—ô—ô thô tô ₫ô lô cô kô qô khô gô ghô thổ tổ ₫ổ lổ kổ qổ khổ gổ ghổ thỗ tỗ ₫ỗ lỗ cỗ kỗ qỗ khỗ gỗ ghỗ
• • • •
u
u—u—u thu tu ₫u lu cu ku qu khu gu ghu thủ tủ ₫ủ lủ củ kủ qủ khủ gủ ghủ thũ tũ ₫ũ lũ cũ kũ qũ khũ gũ ghũ
GIĂO TRÌNH NGỮ ÂM&HỘI THOẠI TIẾNG VIỆT
标准越南语语音会话教程
Bài thư 2 第二课
• • •
• • •
元音: o ô u 辅音:th t ₫ l c( k,q) 声调:问声 跌声
元音 o o—o—o
kh g (gh )
• • •
tho to ₫o la co ko qo kho go gho thỏ tỏ ₫ỏ lả cỏ kỏ qỏ khỏ gỏ ghỏ thõ tõ ₫õ lã cõ kõ qõ khõ gõ ghõ
辅音
hô thu to tô tu ₫o ₫ô ₫u
• l • la lô lu
• c k q • co cô cu ko kô ku • qo qô qu
• kh g gh • kho khô khu • go gô gu gho
ghô ghu
声调
• 问声:从玄声出发逐渐下降,而后又回到玄声高 度,符号“ ả ”。 跌声:从稍高于玄声出发,到中间突下降有瞬间 间断,结束时回到起点高度,符号为 “ ã ”。 • ỏ—õ , ổ—ỗ , ủ—ũ , thỏ—thỗ , gỏ—gỗ, ₫ủ—₫ũ