◎越南語的29個字母
越語字母共有29個
A aĂă â
B b
C c
D dĐđ
E e Ê êG g H h I i K k L l
M m N n O oÔ ôƠơP p Q q
R r S s T t U uƯưV v X x Y y ◎12個母音
◎17個子音
ba ba lô背包
xe xe ô– tô汽車
đi đi xe坐車
no no nê飽足
côcô ca 可樂
◎複子音
◎單字
ghe ghe be 小船
nho nho khô葡萄乾
phu phu xe 車夫
tri Ba tri 巴知市(越南城市)
gia tư gia私人住宅
ngu ngu ngơ 痴呆
nha nha y 牙醫
◎單字
ba m á pha tr àđô thị
爸媽泡茶都市
b í ngô t é ng ã
南瓜跌倒
c à phê tr àđá m ì g à b à x ã咖啡冰茶雞肉麵老婆khổ qua phở b ò
苦瓜牛肉河粉
c ụ gi à ch ị c ả ph ụ nữ
老人大姊婦女
◎例句
M ẹđi chợ .
媽媽上菜市場。
Ch ị cho b é sô cô la .
姊姊給小朋友巧克力。
Ba đi xe ô tô .
爸爸坐汽車。
B à c ụ gi àở nh à ng ủ .
老祖母在家裡睡覺。
B é b ị t é ng ã .
小朋友跌倒。
◎精彩句情
M ẹđi chợ về , ch ị pha tr à cho m ẹ .
媽媽去市場回來,姊姊泡茶給媽媽。
Khi ch ịđi thị x ã về , ch ị cho b é sô cô la .
姊姊去省城回來的時候,姊姊給小朋友巧克力。
Từ khi bốđi xa nhà , m ẹ kh ó ng ủ l à v ì nhớ bố . 自從爸爸離家遠行,媽媽難以入睡是因為想念爸爸。
B à v àm ẹđi xe ô tô đi thủđô ăn mì g à .
祖母和媽媽坐汽車去首都吃雞肉麵。